Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncordial




tính từ
không thân ái, không thân mật, không thân tình



uncordial
['ʌn'kɔ:djəl]
tính từ
không thân ái, không thân mật, không thân tình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.