Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unctuousness




danh từ
ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối



unctuousness
[,ʌηtjuəsnis]
danh từ
(nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối (như) unction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.