|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeserved
undeserved | [,ʌndi'zə:vd] |  | tính từ | | |  | không công bằng hoặc không xứng đáng | | |  | an undeserved punishment/rebuke/reward | | | một sự trừng phạt/khiển trách/khen thưởng không công bằng | | |  | his reputation as a Romeo is quite undeserved | | | danh tiếng của anh ta như là Romeo thật không xứng đáng |
/'ʌndi'zə:vd/
tính từ
không đáng, không xứng đáng
|
|
|
|