Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenlightened




unenlightened
[,ʌnin'laitnd]
tính từ
không được làm sáng tỏ, không được mở mắt
không được giải thoát khỏi sự ngu dốt, không được giải thoát khỏi sự mê tín...
không được thông báo


/'ʌnin'laitnd/

tính từ
không được làm sáng tỏ
không được làm giải thoát khỏi (mê tín...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.