Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfaithfully




phó từ
không chung thủy, phạm tội ngoại tình
không trung thành, phản bội
không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)



unfaithfully
[ʌn'feiθfəli]
phó từ
không chung thủy, phạm tội ngoại tình
không trung thành, phản bội
(nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.