|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfeminine
unfeminine | ['ʌn'feminin] | | tính từ | | | không thuộc đàn bà, không như đàn bà | | | (ngôn ngữ học) không thuộc giống cái | | | không yểu điệu, không dịu dàng, không ủy mị; không có nữ tính |
/'ʌn'feminin/
tính từ không thuộc đàn bà, không như đàn bà; không yểu điệu, không dịu dàng
|
|
|
|