Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unflickering




tính từ
không lấp lánh, không lung linh, không rung rinh



unflickering
[(')ʌn'flick(ə)riη]
tính từ
không lấp lánh, không lung linh, không rung rinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.