|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfortunately 
phó từ
( for sombody) một cách đáng tiếc, không may
unfortunately | [ʌn'fɔ:t∫ənitli] |  | phó từ | | |  | (+ for somebody) một cách đáng tiếc, không may | | |  | the notice is most unfortunately phrased | | | thông cáo này được diễn đạt hoàn toàn bất như ý | | |  | I can't come, unfortunately | | | đáng tiếc là tôi không thể đến được | | |  | unfortunately for him, he was wrong | | | chẳng may cho hắn là hắn sai |
|
|
|
|