Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungratefully




phó từ
vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ )
bạc bẽo, không thú vị



ungratefully
[ʌn'greifəli]
phó từ
vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..)
bạc bẽo, không thú vị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.