|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungratefully
phó từ vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ ) bạc bẽo, không thú vị
ungratefully | [ʌn'greifəli] | | phó từ | | | vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..) | | | bạc bẽo, không thú vị |
|
|
|
|