Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhurried




unhurried
[ʌn'hʌrid]
tính từ
thong thả, không vội vàng, không hấp tấp


/'ʌn'hʌrid/

tính từ
thong thả, không vội vàng

Related search result for "unhurried"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.