Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uniformly




phó từ
đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu
không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách )



uniformly
['ju:nifɔ:mli]
phó từ
đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu
không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách..)



đều


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.