|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uniformly
phó từ
đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu
không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách )
uniformly | ['ju:nifɔ:mli] |  | phó từ | |  | đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu | |  | không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách..) |
đều
|
|
|
|