|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unimpressed
unimpressed | [,ʌnim'prest] |  | tính từ | |  | không đúc (huy chương) | |  | không có dấu | |  | (nghĩa bóng) không cảm động, không xúc động |
/'ʌnim'prest/
tính từ
không đúc (huy chương)
không có dấu
(nghĩa bóng) không cảm động, không xúc động
|
|
|
|