Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uniquely




tính từ
đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một
duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)
chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)
khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường



uniquely
[ju:'ni:kli]
tính từ
đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một
duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)
she is uniquely suited to the job
cô ta là người duy nhất thích hợp với công việc này
chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)
(thông tục) khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.