Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreluctant




tính từ
không chống đối
không miễn cưỡng



unreluctant
['ʌnri'lʌktənt]
tính từ
không chống đối
không miễn cưỡng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.