Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unremorseful




unremorseful
[,ʌnri'mɔ:sfl]
tính từ
không ăn năn, không hối hận


/' nri'm :sful/

tính từ
không ăn năn, không hối hận

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.