|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untinctured
untinctured | [,ʌn'tiηkt∫əd] |  | tính từ | |  | không bôi màu, không tô màu | |  | không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ |
/' n'ti kt d/
tính từ
không bôi màu, không tô màu
không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ
|
|
|
|