Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacantly




phó từ
lơ đãng; đờ đẫn
to stare, look, gaze vacantly into space nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không



vacantly
['veikəntli]
phó từ
lơ đãng; đờ đẫn
to stare, look, gaze vacantly into space
nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.