Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacantly




phó từ
lơ đãng; đờ đẫn
to stare, look, gaze vacantly into space nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không



vacantly
['veikəntli]
phó từ
lơ đãng; đờ đẫn
to stare, look, gaze vacantly into space
nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.