|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacuously
phó từ
rỗng, trống rỗng
trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô
rỗi, vô công rồi nghề
vacuously | ['vækjuəsli] |  | phó từ | |  | rỗng, trống rỗng | |  | trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô | |  | rỗi, vô công rồi nghề |
|
|
|
|