Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacuously




phó từ
rỗng, trống rỗng
trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô
rỗi, vô công rồi nghề



vacuously
['vækjuəsli]
phó từ
rỗng, trống rỗng
trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô
rỗi, vô công rồi nghề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.