|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaguely
phó từ ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ) ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ
vaguely | ['veigli] | | phó từ | | | ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ) | | | her face is vaguely familar | | khuôn mặt cô ta trông hơi quen quen | | | ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng | | | Italia vaguely resembles a boot | | nước Y hơi giống một chiếc ủng | | | một cách không suy nghĩ; lơ đãng | | | to smile vaguely | | cười một cách vô tâm |
|
|
|
|