Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaguely




phó từ
ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ)
ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng
vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ



vaguely
['veigli]
phó từ
ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ)
her face is vaguely familar
khuôn mặt cô ta trông hơi quen quen
ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng
Italia vaguely resembles a boot
nước Y hơi giống một chiếc ủng
một cách không suy nghĩ; lơ đãng
to smile vaguely
cười một cách vô tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.