Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vengefully




phó từ
biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù
đầy căm thù



vengefully
['vendʒfəli]
phó từ
biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù
đầy căm thù


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.