Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venomously




phó từ
có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp )
nham hiểm, độc địa, chua cay



venomously
['venəməsli]
phó từ
có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp..)
(nghĩa bóng) nham hiểm, độc địa, chua cay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.