vigorously
phó từ
sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ )
mạnh khoẻ, cường tráng
vigorously | ['vigərəsli] |  | phó từ | |  | sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực | |  | hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..) | |  | argue vigorously in support of something | | lập luận mạnh mẽ để ủng hộ cái gì | |  | mạnh khoẻ, cường tráng |
|
|