|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vigorously
phó từ sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ ) mạnh khoẻ, cường tráng
vigorously | ['vigərəsli] | | phó từ | | | sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực | | | hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..) | | | argue vigorously in support of something | | lập luận mạnh mẽ để ủng hộ cái gì | | | mạnh khoẻ, cường tráng |
|
|
|
|