Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
village





village


village

A village is a very small town.

['vilidʒ]
danh từ
làng, xã (ở nông thôn)
dân làng (cộng đồng những người sống ở đó)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chính quyền xã


/'vilidʤ/

danh từ
làng, xã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "village"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.