|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virtuously
phó từ có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt <đùa> tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng
virtuously | ['və:t∫uəsli] | | phó từ | | | có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt | | | (đùa cợt) tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng |
|
|
|
|