Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virtuously




phó từ
có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt
<đùa> tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng



virtuously
['və:t∫uəsli]
phó từ
có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt
(đùa cợt) tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.