Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visible





visible
['vizəbl]
tính từ
hữu hình, thấy được, có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt
visible to naked eye
thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
to become visible
xuất hiện
(nghĩa bóng) có thể nhận thấy được, có thể xác định được, hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt
without visible cause
không có nguyên nhân rõ ràng
visible improvements
những sự cải thiện rõ rệt
sẵn sàng tiếp khách


/'vizəbl/

tính từ
thấy được, có thể trông thấy được
visible to naked eye thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
to become visible xuất hiện
rõ ràng, rõ rệt
without visible cause không có nguyên nhân rõ rệt
sẵn sàng tiếp khách
is the visible? bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "visible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.