|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vividly
phó từ chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng) mạnh mẽ, đầy sức sống (người) sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ) sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói )
vividly | ['vividli] | | phó từ | | | chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng) | | | mạnh mẽ, đầy sức sống (người) | | | sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ) | | | sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói..) |
|
|
|
|