Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vocal cords




danh từ
dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản)



vocal+cords
['voukl'kɔ:ds]
danh từ
dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.