Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vocal cords




danh từ
dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản)



vocal+cords
['voukl'kɔ:ds]
danh từ
dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.