|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vocally
phó từ bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng ra
vocally | ['voukəli] | | phó từ | | | bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói | | | lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng ra | | | protest vocally | | lớn tiếng phản đối |
|
|
|
|