Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voluminously




phó từ
lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải)
nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)
viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
to, to tướng



voluminously
[və'lu:minəsli]
phó từ
lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải)
nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)
viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
writing voluminously in one's diary
viết rất nhiều trong nhật ký của mình
to, to tướng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.