voluptuously
phó từ
khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc
ưa khoái lạc, ham xác thịt, ưa nhục dục
khêu gợi, có một dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (về một phụ nữ)
voluptuously | [və'lʌpt∫uəsli] |  | phó từ | |  | khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc | |  | ưa khoái lạc, ham xác thịt, ưa nhục dục | |  | khêu gợi, có một dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (về một phụ nữ) |
|
|