|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voluptuously
phó từ khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc ưa khoái lạc, ham xác thịt, ưa nhục dục khêu gợi, có một dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (về một phụ nữ)
voluptuously | [və'lʌpt∫uəsli] | | phó từ | | | khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc | | | ưa khoái lạc, ham xác thịt, ưa nhục dục | | | khêu gợi, có một dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (về một phụ nữ) |
|
|
|
|