Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voraciously




phó từ
tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống
khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin )



voraciously
[və'rei∫əsli]
phó từ
tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống
(nghĩa bóng) khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin..)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.