Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wakefully




phó từ
thao thức, không thể ngủ được (người)
cảnh giác, tỉnh táo
ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về một đêm)



wakefully
['weikfəli]
phó từ
thao thức, không thể ngủ được (người)
cảnh giác, tỉnh táo
ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về một đêm)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.