|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wanly
tính từ xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta ) uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
wanly | ['wɔnli] | | tính từ | | | xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..) | | | uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người) | | | smile wanly | | cười một cách thiểu não |
|
|
|
|