Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wanly




tính từ
xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta )
uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)



wanly
['wɔnli]
tính từ
xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..)
uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
smile wanly
cười một cách thiểu não



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.