|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wantonly
phó từ bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động) tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn lố lăng, phóng đãng, dâm ô bừa bãi, trái đạo đức không khiêm tốn, không giản dị tốt tươi, sum sê, um tùm, rất phong phú (sự sinh trưởng )
wantonly | ['wɔntənli] | | phó từ | | | bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động) | | | tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn | | | lố lăng, phóng đãng, dâm ô | | | bừa bãi, trái đạo đức | | | wantonly destructive | | cố tình phá hoại một cách bừa bãi | | | không khiêm tốn, không giản dị | | | tốt tươi, sum sê, um tùm, rất phong phú (sự sinh trưởng..) |
|
|
|
|