warehouse
warehouse | ['weəhaus] | | danh từ | | | kho hàng; kho chứa đồ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng | | ngoại động từ | | | cất vào kho, xếp vào kho | | | the cost of warehousing goods | | chi phí cho hàng gửi vào kho |
/'weəhaus/
danh từ kho hàng (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng
ngoại động từ cất vào kho, xếp vào kho
|
|