Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warily




phó từ
thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)



warily
['weərili]
phó từ
thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)
they approached the stranger warily
họ thận trọng lại gần người lạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.