|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warily
phó từ
thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)
warily | ['weərili] |  | phó từ | |  | thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra) | |  | they approached the stranger warily | | họ thận trọng lại gần người lạ |
|
|
|
|