Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watchfully




phó từ
thận trọng, cảnh giác, đề phòng
canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ
thức, thao thức, không ngủ



watchfully
['wɔt∫fəli]
phó từ
thận trọng, cảnh giác, đề phòng
canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ
thức, thao thức, không ngủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.