|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wearily
phó từ
rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng)
không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì
gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán
tỏ ra mệt mỏi
wearily | ['wiərəli] |  | phó từ | |  | rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng) | |  | không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì | |  | gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán | |  | tỏ ra mệt mỏi |
|
|
|
|