Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weekend





danh từ
cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)

động từ
đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần



weekend
['wi:kend]
danh từ
cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)
the office is closed at the weekend
văn phòng đóng cửa những ngày cuối tuần
a weekend in the country
chuyến đi nghỉ cuối tuần ở vùng quê
to spend the weekend at home
nghỉ cuối tuần ở nhà
a weekend house/visit
nhà nghỉ cuối tuần, chuyến viếng thăm cuối tuần
động từ
đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
they're weekending at the seaside
họ đi nghỉ cuối tuần ở bờ biển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.