 | ['wi:kend] |
 | danh từ |
|  | cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật) |
|  | the office is closed at the weekend |
| văn phòng đóng cửa những ngày cuối tuần |
|  | a weekend in the country |
| chuyến đi nghỉ cuối tuần ở vùng quê |
|  | to spend the weekend at home |
| nghỉ cuối tuần ở nhà |
|  | a weekend house/visit |
| nhà nghỉ cuối tuần, chuyến viếng thăm cuối tuần |
 | động từ |
|  | đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần |
|  | they're weekending at the seaside |
| họ đi nghỉ cuối tuần ở bờ biển |