|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weirdly
phó từ
không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ
không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu
weirdly | ['wiədli] |  | phó từ | |  | không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ | |  | (thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu |
|
|
|
|