Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whenever





whenever
[wen'evə]
liên từ
bất cứ lúc nào; bất kỳ khi nào
you may come whenever you like
anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn
mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào
whenever I see it, I think of you
mỗi lần thấy cái đó, tôi lại nhớ đến anh
the roof leaks whenever it rains
mái nhà đó dột mỗi khi trời mưa
or whenever
hoặc vào bất cứ lúc nào
it's not urgent - we can do it next week or whenever
cái đó không gấp lắm - chúng ta có thể làm vào tuần tới hoặc bất cứ lúc nào
phó từ
(diễn đạt sự ngạc nhiên) khi nào
whenever did you find time to do all that cooking?
em kiếm đâu ra thời gian để làm tất cả cái chuyện nấu nướng đó?


/wen'ev /

phó từ & liên từ
bất cứ lúc nào; lúc nào
you may come whenever you like anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn
mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào
whenever I see it I think of you mỗi lần thấy cái đó tôi lại nhớ đến anh

Related search result for "whenever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.