Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wisp




wisp
[wisp]
danh từ
(+ of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ
a wisp of hair
nắm tóc
a wisp of straw
mớ rơm
(+ of) làn (khói); dải nhỏ
a wisp of smoke
làn khói mỏng
(động vật học) bầy chim bay
a wisp of snipe
bầy chim dẽ giun
(+ of) người gầy, người nhỏ
a wisp of a girl
một cô gái nhỏ thó
little (mere) wisp of a man
(thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt


/wisp/

danh từ
nắm, mớ, búi
a wisp of hair nắm tóc
a wisp of straw mớ rm
(nghĩa bóng) làn (khói)
a wisp of smoke làn khói
(động vật học) bầy chim bay
a wisp of snipe bầy chim dẽ giun !little (mere) wisp of a man
(thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn tịt

Related search result for "wisp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.