Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worrying




tính từ
gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ
nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ



worrying
['wʌriiη]
tính từ
gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ
worrying problems
những vấn đề gây lo lắng
nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ
It was a very worrying time for them
đó là một thời kỳ họ có nhiều điều lo lắng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "worry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.