Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wounded




wounded
['wu:ndid]
tính từ
bị thương
(nghĩa bóng) bị tổn thương, bị xúc phạm
danh từ
(the wounded) những người bị thương
the hospital was full of the sick and wounded
bệnh viện đầy những người ốm đau và bị thương


/'wu:ndid/

tính từ
bị thương
bị tổn thương, bị xúc phạm

danh từ
the wounded những người bị thương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wounded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.