Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wry




wry
[rai]
tính từ
(nói về bộ mặt, đặc điểm... của người) nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng hoặc ghê tởm; nhăn nhở
to pull a wry face
nhăn mặt
a wry glance/grin/smile
cái liếc nhìn nhăn nhở/nụ cười nhăn nhó/nụ cười gương gạo
hài hước một cách châm biếm; có vẻ chế giễu


/rai/

tính từ
méo mó, nhăn nhó
to pull a wry face nhăn mặt
(nghĩa bóng) gượng
a wry smile cái cười gượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.