Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
collect



    collect /kə'lekt/
ngoại động từ
tập hợp lại
(thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
    to collect news lượm tin
    to collect taxes thu thuế
    to collect letters lấy thư
    to collect stamps sưu tầm tem
tập trung (tư tưởng...)
    to collect oneself trấn tĩnh, bình tĩnh lại
suy ra, rút ra
    I collect from your words that... qua những lời anh nói tôi suy ra là...
nội động từ
tập hợp, tụ hợp lại
dồn lại, ứ lại, đọng lại
    rabbish collect rác ứ lại
    Chuyên ngành kinh tế
thu (tiền, thuế...)
thu hộ (tiền hối phiếu)
    Chuyên ngành kỹ thuật
gom góp
    Lĩnh vực: xây dựng
góp
    Lĩnh vực: toán & tin
góp nhặt
thu thập (dữ liệu)
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
thu gom (dầu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.