Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
compensation
compensation /,kɔmpen'seiʃn/ danh từ sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường to pay compensation to somebody for something bồi thường cho ai về cái gì (kỹ thuật) sự bù Chuyên ngành kinh tế sự bồi thường sự đền bù tiền bồi thường tiền đền bù Chuyên ngành kỹ thuật bồi thường bù bù trừ đền bù sự bổ chính sự bồi thường sự bù sự đền bù sự hiệu chỉnh sự hoàn vốn sự làm cân bằng sự thu hồi Lĩnh vực: toán & tin phương pháp bù Lĩnh vực: y học sự bù trừ Lĩnh vực: xây dựng sự điều hòa vật bồi thường Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự tự lựa