fraud 
fraud /frɔ:d/
danh từ
sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt to get money by fraud kiếm tiền bằng cách lừa gạt
âm mưu lừa gạt, mưu gian
cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc !in fraud; to the fraud of
(pháp lý) để lừa gạt !a pious fraud
(xem) pious Chuyên ngành kinh tế
bịp bợm
gian lận
gian trá
lừa đảo
người gian lận
sự gian lận
sự lừa đảo
sự lường gạt
|
|