Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
garment



    garment /'gɑ:mənt/
danh từ
áo quần
    nether garments (đùa cợt) quân
vỏ ngoài, cái bọc ngoài
ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ
mặc quần áo
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: dệt may
hàng may mặc

Related search result for "garment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.