Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
liquidation


    liquidation /,likwi'deiʃn/
danh từ
sự thanh toán (nợ...)
sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
    to go into liquidation thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty)
sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại)
(nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu
    Chuyên ngành kinh tế
sự đổi (tài sản) thành tiền mặt
sự hiện kim hóa (bất động sản)
sự thanh lý (Công ty)
sự trả
thanh lý
thanh toán
thanh toán (nợ)
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
việc thanh lý
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
việc thanh lý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liquidation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.